陣営 [Trận Doanh]

じんえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

trại (những người ủng hộ một học thuyết, đảng phái, v.v.); phe phái (của một đảng phái)

JP: クリントン陣営じんえいは、りょうしゅうでオバマがった白人はくじんひょうくずそうと必死ひっしになった。

VI: Phe Clinton đã rất nỗ lực để lấy lại phiếu bầu của người da trắng mà Obama đã giành được ở cả hai bang.

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

trại quân sự; doanh trại; trại lính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

世界せかいふたつの陣営じんえいかれている。
Thế giới đang chia thành hai phe.
りょう陣営じんえいともにすう千人せんにん単位たんい負傷ふしょうしゃた。
Cả hai phe đều có hàng ngàn người bị thương.

Hán tự

Từ liên quan đến 陣営

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 陣営
  • Cách đọc: じんえい
  • Loại từ: danh từ
  • Hán Việt: Trận doanh
  • Nghĩa khái quát: phe, chiến tuyến, “camp” (trong chính trị/đối đầu)
  • Ngữ vực: chính trị, bầu cử, kinh tế - xã hội, thể thao (nghĩa bóng)
  • Sắc thái: mang tính đối lập hai bên, đối đầu/so kè lực lượng

2. Ý nghĩa chính

陣営 chỉ một phe phái hay lực lượng tập hợp quanh một mục tiêu hoặc người lãnh đạo trong tình huống đối đầu: 与党陣営 (phe cầm quyền), 野党陣営 (phe đối lập), 両陣営 (cả hai phe).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 陣営 vs 派閥: 派閥 là phái/nhóm nội bộ trong tổ chức (đảng, công ty). 陣営 là phe đối đầu trên vũ đài rộng hơn (bầu cử, chính trường).
  • 陣営 vs 陣地: 陣地 là trận địa (vị trí quân sự) – nghĩa đen. 陣営 mang nghĩa xã hội/chính trị.
  • 陣営 vs 勢力: 勢力 là thế lực (tầm ảnh hưởng). 陣営 nhấn mạnh cục diện hai phe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N陣営 (与党/野党/保守/改革派/政府/反政府 など)
  • Cụm hay gặp: 両陣営, 〜陣営に加わる, 〜陣営を固める, 〜陣営と対立する
  • Ngữ cảnh: bầu cử, liên minh, đàm phán lớn, tranh chấp trong ngành/giới

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
派閥Liên quanPhe/phái nội bộTrong tổ chức, đảng phái
勢力Gần nghĩaThế lựcNhấn mạnh tầm ảnh hưởng
同盟Liên quanĐồng minh/liên minhHợp tác giữa các phe
敵対勢力Đối nghĩaThế lực đối địchPhe đối lập trực diện
中立Đối nghĩaTrung lậpKhông thuộc phe nào

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 陣(ジン): “trận, doanh trại, đội hình”.
  • 営(エイ): “doanh, kinh doanh, vận hành”.
  • Kết hợp: “doanh trại/phe trận” → phe/camp trong chính trị - xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài báo, “両陣営” thường đi với các động từ mang sắc thái chiến thuật như「攻勢を強める」「支持を固める」「牽制する」. Khi viết, hãy để ý tính trung lập: thay vì “敵”, dùng “相手陣営” để giữ giọng điệu khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 与党陣営は支持固めに奔走した。
    Phe cầm quyền đã chạy đua củng cố ủng hộ.
  • 野党陣営は共同候補を擁立した。
    Phe đối lập đã đề cử ứng viên chung.
  • 陣営の主張は平行線だ。
    Lập trường của hai phe vẫn song song.
  • 選挙戦で彼は改革派の陣営に加わった。
    Trong cuộc bầu cử, anh ấy đã gia nhập phe cải cách.
  • 保守陣営とリベラル陣営が対立している。
    Phe bảo thủ và phe tự do đang đối đầu.
  • 陣営の間で非公式な協議が行われた。
    Đã có các cuộc thảo luận không chính thức giữa hai phe.
  • 彼は当初の陣営を離れ、無所属として戦った。
    Anh ta rời khỏi phe ban đầu và tranh cử với tư cách độc lập.
  • 企業合併をめぐり二つの陣営に分かれた。
    Xung quanh việc sáp nhập, người ta chia thành hai phe.
  • 国際社会は賛成陣営と反対陣営に割れた。
    Cộng đồng quốc tế chia thành phe ủng hộ và phe phản đối.
  • 選挙後、敗れた陣営は総括を進めた。
    Sau bầu cử, phe thất bại đã tiến hành tổng kết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 陣営 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?