阿婆擦れ [A Bà Sát]
あばずれ
アバズレ

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người phụ nữ trơ trẽn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

阿婆擦あばずれ」とかいてあるがそれはヤリマンのことでしょう。
Được viết là "阿婆擦れ" nhưng đó là từ để chỉ những cô gái lăng loàn.

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
bà già; bà nội; vú em
Sát cọ xát; chà

Từ liên quan đến 阿婆擦れ