開山 [Khai Sơn]

かいさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thành lập chùa (trên đỉnh đồi)

Hán tự

Từ liên quan đến 開山