開会 [Khai Hội]

かいかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khai mạc cuộc họp

JP: 国会こっかい午後ごご二時にじ開会かいかいされました。

VI: Quốc hội đã khai mạc vào lúc hai giờ chiều.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国会こっかい開会かいかいちゅうだ。
Quốc hội đang trong kỳ họp.
わたし開会かいかいった。
Tôi đã phát biểu khai mạc.
わたし開会かいかいべた。
Tôi đã phát biểu khai mạc.
開会かいかいしき昨日きのうおこなわれました。
Lễ khai mạc đã diễn ra hôm qua.
開会かいかいしき昨日きのうもよおされた。
Lễ khai mạc đã được tổ chức ngày hôm qua.
開会かいかい挨拶あいさつだけで1時間いちじかんもかかった。
Chỉ phần phát biểu khai mạc đã mất tới một giờ.
開会かいかいしき予定よていどおりにおこなわれた。
Lễ khai mạc diễn ra đúng kế hoạch.
ここにオリンピック大会たいかい開会かいかい宣言せんげんします。
Tôi tuyên bố khai mạc Thế vận hội Olympic tại đây.
開会かいかいしきにはたくさんのきゃく招待しょうたいするつもりです。
Chúng tôi dự định mời nhiều khách đến dự lễ khai mạc.
晴雨せいうにかかわらず、開会かいかいしき9時きゅうじはじまる予定よていです。
Dù nắng hay mưa, lễ khai mạc sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 開会

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開会
  • Cách đọc: かいかい
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変)
  • Hán Việt: khai hội
  • Kanji: 開 (mở) + 会 (hội/họp)
  • Nghĩa ngắn gọn: khai mạc (một cuộc họp/kỳ họp/sự kiện)
  • Độ trang trọng: Cao, dùng trong nghi lễ và văn bản chính thức

2. Ý nghĩa chính

開会 là việc “khai mạc, tuyên bố bắt đầu” của một cuộc họp, hội nghị, kỳ họp, giải đấu. Thường đi kèm (式=lễ): 開会式, và động từ đi kèm: 開会する/開会を宣言する.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 開始: “bắt đầu” chung chung, không nhất thiết có nghi thức.
  • 開幕: “khai mạc” cho sự kiện lớn (mùa giải, lễ hội, triển lãm) mang sắc thái sân khấu/quy mô.
  • 開演: “bắt đầu buổi diễn”, dùng cho biểu diễn nghệ thuật.
  • 開場: “mở cửa hội trường”, khán giả được vào chỗ; khác với thời điểm 開会.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 開会式 (lễ khai mạc), 開会挨拶 (lời chào khai mạc), 開会宣言 (tuyên bố khai mạc).
  • Văn bản nghị sự: 本会議を開会する, 国会が開会される.
  • Hình thức: trang trọng; trong thông báo chính thức, dùng bị động/khiêm nhường là tự nhiên: 〜が開会されます.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
開始 Gần nghĩa Bắt đầu Trung tính, không nhất thiết có nghi thức
開幕 Liên quan Khai mạc (màn/ mùa giải) Quy mô lớn, sắc thái sân khấu
開演 Phân biệt Bắt đầu buổi diễn Dành cho nghệ thuật biểu diễn
開場 Phân biệt Mở cửa hội trường Thời điểm khán giả vào chỗ
閉会 Đối nghĩa Bế mạc Kết thúc cuộc họp/kỳ họp
開会式 Biểu thức liên quan Lễ khai mạc Phần nghi thức của sự kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 開: Nghĩa “mở”, On: かい, Kun: ひら(く)・あ(く).
  • 会: Nghĩa “gặp gỡ, hội họp”, On: かい, Kun: あ(う).
  • Cấu tạo nghĩa: “mở” + “hội” → mở cuộc họp/khai mạc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch làm việc chính thức, trình tự tự nhiên là 開場 → 開会 → 本編/審議 → 閉会. Khi viết thông báo, dùng mốc thời gian rõ: 10:00 開場、10:30 開会 để tránh nhầm.

8. Câu ví dụ

  • 本会議は午前十時に開会します。
    Kỳ họp toàn thể sẽ khai mạc lúc 10 giờ sáng.
  • 市議会は本日開会した。
    Hội đồng thành phố đã khai mạc hôm nay.
  • オリンピックの開会式が始まった。
    Lễ khai mạc Thế vận hội đã bắt đầu.
  • 議長が開会を宣言した。
    Chủ tọa đã tuyên bố khai mạc.
  • 雨のため開会が遅れた。
    Do mưa nên việc khai mạc bị chậm.
  • 開会の挨拶をお願いいたします。
    Xin mời phát biểu lời chào khai mạc.
  • 国会が来週開会される。
    Quốc hội sẽ khai mạc vào tuần tới.
  • 開会に先立ち、黙祷を捧げた。
    Trước khi khai mạc, đã dành một phút mặc niệm.
  • 式典は予定通り開会となった。
    Lễ nghi đã được khai mạc như dự định.
  • 開会後すぐに第一議案の審議に入った。
    Sau khi khai mạc lập tức vào thảo luận nghị án thứ nhất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?