開けっ放し [Khai Phóng]
明けっ放し [Minh Phóng]
あけっぱなし

Tính từ đuôi naDanh từ chung

để mở; để hé

JP: まどけっぱなしにしておいたの?

VI: Bạn đã để cửa sổ mở suốt không?

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thẳng thắn; cởi mở

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まどけっぱなしだったよ。
Cửa sổ đã để mở.
あなた、冷蔵庫れいぞうこけっぱなしだったわよ。
Bạn để quên không đóng cửa tủ lạnh kìa.
そこけっぱなしにしないで。
Đừng để cửa mở như vậy.
けっぱなしにするな。
Đừng để cửa mở suốt.
まどけっぱなしでたの?
Bạn đã ngủ với cửa sổ mở suốt đêm sao?
彼女かのじょまどけっぱなしにした。
Cô ấy để cửa sổ mở suốt.
ドアはけっぱなしにしないように。
Đừng để cửa mở suốt.
まどけっぱなしにしておくな。
Đừng để cửa sổ mở hoài.
ドアをけっぱなしにしないでちょうだい。
Đừng để cửa mở suốt như vậy.
まどけっぱなしにしないでちょうだい。
Đừng để cửa sổ mở suốt nhé.

Hán tự

Khai mở; mở ra
Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng

Từ liên quan đến 開けっ放し