錯綜
[Thác Tông]
さくそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trở nên phức tạp; trở nên rối rắm; trở nên rối ren; trở nên lộn xộn; trở nên lẫn lộn