Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鋤く
[Sừ]
すく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
Tha động từ
cày; xới
Hán tự
鋤
Sừ
xới đất
Từ liên quan đến 鋤く
畑打ち
はたうち
cày bừa
耕す
たがやす
cày; cày bừa; canh tác
鋤き起こす
すきおこす
xới đất; đào hoặc cày lên
鋤き起す
すきおこす
xới đất; đào hoặc cày lên
鋤き返す
すきかえす
cày xới
鋤起こす
すきおこす
xới đất; đào hoặc cày lên
鋤返す
すきかえす
cày xới