鋤き返す [Sừ Phản]
鋤返す [Sừ Phản]
すき返す [Phản]
すきかえす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cày xới

Hán tự

Sừ xới đất
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ

Từ liên quan đến 鋤き返す