Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銃丸
[Súng Hoàn]
じゅうがん
🔊
Danh từ chung
viên đạn
Hán tự
銃
Súng
súng
丸
Hoàn
tròn; viên thuốc
Từ liên quan đến 銃丸
弾
たま
quả cầu; hình cầu; quả bóng; viên
弾丸
だんがん
viên đạn
銃弾
じゅうだん
đạn (súng trường)
散弾
さんだん
đạn; đạn ghém
砲弾
ほうだん
đạn pháo; đạn đại bác
鉄砲弾
てっぽうだま
đạn
鉄砲玉
てっぽうだま
đạn
霰弾
さんだん
đạn; đạn ghém