鉢合わせ [Bát Hợp]
はちあわせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

va đầu vào nhau

JP: 校門こうもんのところで、女子じょしりょうほうから登校とうこうしてきたよしとめ鉢合はちあわせした。

VI: Tại cổng trường, tôi tình cờ gặp Miru đang từ ký túc xá nữ đến trường.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 thường có ý nghĩa tiêu cực

gặp phải; tình cờ gặp; chạm trán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとメアリーは昨日きのう図書館としょかん鉢合はちあわせした。
Tom và Mary đã tình cờ gặp nhau ở thư viện hôm qua.

Hán tự

Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 鉢合わせ