鉄道車両 [Thiết Đạo Xa Lạng]
てつどうしゃりょう

Danh từ chung

phương tiện đường sắt

Hán tự

Thiết sắt
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Xa xe
Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai

Từ liên quan đến 鉄道車両