貨車
[Hóa Xa]
かしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
xe chở hàng; xe tải
JP: 貨車が脱線したため中央線は不通になった。
VI: Do toa hàng bị trật đường ray, tuyến đường sắt trung tâm đã bị gián đoạn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
学校へ行ったことのない人は貨車からものを盗みかねないが、大学教育を受けた人なら鉄道全部を盗みかねない。
Người chưa từng đến trường có thể ăn cắp hàng hóa từ toa tàu, nhưng người được đào tạo đại học có thể ăn cắp cả đường sắt.