Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉄道車両
[Thiết Đạo Xa Lạng]
てつどうしゃりょう
🔊
Danh từ chung
phương tiện đường sắt
Hán tự
鉄
Thiết
sắt
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
車
Xa
xe
両
Lạng
cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Từ liên quan đến 鉄道車両
カー
xe hơi
列車
れっしゃ
tàu hỏa
貨車
かしゃ
xe chở hàng; xe tải
車両
しゃりょう
phương tiện giao thông
車輌
しゃりょう
phương tiện giao thông