針仕事
[Châm Sĩ Sự]
はりしごと
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
may vá
JP: 母は針仕事で忙しかった。
VI: Mẹ đã bận rộn với công việc thêu thùa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は針仕事が上手だ。
Cô ấy giỏi may vá.
その部屋は針仕事ができるほど明るくない。
Căn phòng đó không đủ sáng để may vá.
この部屋は針仕事ができるほど明るくない。
Căn phòng này không đủ sáng để thêu thùa.
彼女は針仕事の手を休めてお茶を飲んだ。
Cô ấy đã nghỉ tay may vá để uống trà.