[Phủ]

かま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nồi sắt; ấm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きのう交差点こうさてんでおかまられちゃったよ。
Hôm qua tớ bị tông đuôi xe ở ngã tư đấy...

Hán tự

Từ liên quan đến 釜

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 釜
  • Cách đọc: かま
  • Từ loại: Danh từ
  • Độ phổ biến: Trung bình (ẩm thực, đời sống truyền thống/thiết bị nấu)
  • Lĩnh vực/Chủ đề: Nấu ăn, dụng cụ bếp, nhà tắm (風呂釜), thành ngữ
  • Ghi chú: Chỉ nồi/đỉnh lớn, thường bằng sắt; dùng trong các hợp ngữ 釜飯, 風呂釜, 釜ゆで

2. Ý nghĩa chính

釜(かま)nồi/đỉnh lớn bằng kim loại dùng để nấu, đun sôi số lượng nhiều. Nghĩa mở rộng chỉ thiết bị đun/nồi nấu công nghiệp hoặc trong nhà tắm (風呂釜).

3. Phân biệt

  • vs 鍋(なべ): 釜 là nồi lớn, nặng, dùng đun nhiều; 鍋 là nồi/chảo dùng hằng ngày (lẩu, xào, nấu).
  • vs 竈(かまど): 釜 là “nồi”; 竈/かまど là “bếp, lò” đặt nồi lên để nấu.
  • 釜飯: cơm nấu trong nồi 釜 (món cơm nồi gang riêng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ cụ thể: 鉄の(nồi sắt), 茹で(nồi luộc), 風呂(nồi/thiết bị đun nước tắm).
  • Thành ngữ: 同じ釜の飯を食う(cùng ăn chung nồi cơm → cùng trải qua gian khổ, thân thiết); 地獄の釜が開く(“nồi địa ngục mở ra” → hỗn loạn, ầm ĩ, xui rủi kéo đến; sắc thái văn chương/khẩu ngữ).
  • Ẩm thực: 釜ゆで(luộc cả nồi, luộc nguyên con/nguyên củ), 釜揚げうどん(udon vớt thẳng từ nồi nước nóng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鍋(なべ) Gần nghĩa Nồi/chảo Nhỏ hơn, dùng hằng ngày; 釜 thiên về nồi lớn, công suất cao.
かまど(竈) Liên quan Bếp, lò Dụng cụ đặt 釜/鍋 lên để đun.
釜飯 Liên quan Cơm nồi gang Món cơm nấu/đem ra trong nồi nhỏ bằng kim loại.
風呂釜 Liên quan Nồi/thiết bị đun nước tắm Trong nhà tắm kiểu cũ/thiết bị gia dụng.
同じ釜の飯を食う Thành ngữ Cùng ăn chung nồi cơm Ẩn dụ về tình đồng cam cộng khổ.
地獄の釜が開く Thành ngữ Nồi địa ngục mở ra Chỉ cảnh hỗn loạn, âm thanh ầm ĩ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Bộ thủ: (kim) gợi ý chất liệu kim loại.
  • Âm On: フ(hiếm gặp trong từ ghép Hán);Âm Kun: かま.
  • Gợi nhớ: Bộ Kim “金” liên tưởng dụng cụ kim loại; hình thể nặng, miệng rộng → nồi lớn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

xuất hiện dày trong văn hóa ẩm thực và đời sống truyền thống Nhật. Thành ngữ 同じ釜の飯を食う rất hữu ích khi miêu tả sự gắn bó của đồng đội, bạn học, đồng nghiệp. Trong ẩm thực, gắn 釜 với các tổ hợp như 釜飯・釜ゆで・釜揚げ để hình dung rõ phương pháp nấu.

8. Câu ví dụ

  • 台所で大きなを使ってご飯を炊く。
    Nấu cơm bằng một chiếc nồi lớn trong bếp.
  • 祖母の家には昔ながらの鉄のがある。
    Nhà bà tôi có chiếc nồi sắt kiểu xưa.
  • 有名店の飯をテイクアウトした。
    Tôi mua mang về món cơm nồi gang của tiệm nổi tiếng.
  • 同じの飯を食った仲間だから信頼できる。
    Vì là bạn bè đã cùng ăn chung nồi cơm nên có thể tin tưởng.
  • 地獄のが開いたような騒ぎだ。
    Ồn ào như thể nồi địa ngục mở ra.
  • 工場では巨大な茹でが稼働している。
    Tại nhà máy, nồi luộc khổng lồ đang vận hành.
  • 風呂を新しいものに交換した。
    Đã thay thiết bị đun nước tắm bằng cái mới.
  • うどんをから直接すくって提供する。
    Udon được vớt trực tiếp từ nồi để phục vụ.
  • じゃがいもをゆでにして皮をむく。
    Luộc khoai tây cả nồi rồi mới bóc vỏ.
  • 文化祭では大きなでカレーを作った。
    Ở lễ hội văn hóa, chúng tôi nấu cà ri bằng một nồi lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 釜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?