1. Thông tin cơ bản
- Từ: 釜
- Cách đọc: かま
- Từ loại: Danh từ
- Độ phổ biến: Trung bình (ẩm thực, đời sống truyền thống/thiết bị nấu)
- Lĩnh vực/Chủ đề: Nấu ăn, dụng cụ bếp, nhà tắm (風呂釜), thành ngữ
- Ghi chú: Chỉ nồi/đỉnh lớn, thường bằng sắt; dùng trong các hợp ngữ 釜飯, 風呂釜, 釜ゆで
2. Ý nghĩa chính
釜(かま) là nồi/đỉnh lớn bằng kim loại dùng để nấu, đun sôi số lượng nhiều. Nghĩa mở rộng chỉ thiết bị đun/nồi nấu công nghiệp hoặc trong nhà tắm (風呂釜).
3. Phân biệt
- 釜 vs 鍋(なべ): 釜 là nồi lớn, nặng, dùng đun nhiều; 鍋 là nồi/chảo dùng hằng ngày (lẩu, xào, nấu).
- 釜 vs 竈(かまど): 釜 là “nồi”; 竈/かまど là “bếp, lò” đặt nồi lên để nấu.
- 釜飯: cơm nấu trong nồi 釜 (món cơm nồi gang riêng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ cụ thể: 鉄の釜(nồi sắt), 茹で釜(nồi luộc), 風呂釜(nồi/thiết bị đun nước tắm).
- Thành ngữ: 同じ釜の飯を食う(cùng ăn chung nồi cơm → cùng trải qua gian khổ, thân thiết); 地獄の釜が開く(“nồi địa ngục mở ra” → hỗn loạn, ầm ĩ, xui rủi kéo đến; sắc thái văn chương/khẩu ngữ).
- Ẩm thực: 釜ゆで(luộc cả nồi, luộc nguyên con/nguyên củ), 釜揚げうどん(udon vớt thẳng từ nồi nước nóng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鍋(なべ) |
Gần nghĩa |
Nồi/chảo |
Nhỏ hơn, dùng hằng ngày; 釜 thiên về nồi lớn, công suất cao. |
| かまど(竈) |
Liên quan |
Bếp, lò |
Dụng cụ đặt 釜/鍋 lên để đun. |
| 釜飯 |
Liên quan |
Cơm nồi gang |
Món cơm nấu/đem ra trong nồi nhỏ bằng kim loại. |
| 風呂釜 |
Liên quan |
Nồi/thiết bị đun nước tắm |
Trong nhà tắm kiểu cũ/thiết bị gia dụng. |
| 同じ釜の飯を食う |
Thành ngữ |
Cùng ăn chung nồi cơm |
Ẩn dụ về tình đồng cam cộng khổ. |
| 地獄の釜が開く |
Thành ngữ |
Nồi địa ngục mở ra |
Chỉ cảnh hỗn loạn, âm thanh ầm ĩ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Bộ thủ: 金 (kim) gợi ý chất liệu kim loại.
- Âm On: フ(hiếm gặp trong từ ghép Hán);Âm Kun: かま.
- Gợi nhớ: Bộ Kim “金” liên tưởng dụng cụ kim loại; hình thể nặng, miệng rộng → nồi lớn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
釜 xuất hiện dày trong văn hóa ẩm thực và đời sống truyền thống Nhật. Thành ngữ 同じ釜の飯を食う rất hữu ích khi miêu tả sự gắn bó của đồng đội, bạn học, đồng nghiệp. Trong ẩm thực, gắn 釜 với các tổ hợp như 釜飯・釜ゆで・釜揚げ để hình dung rõ phương pháp nấu.
8. Câu ví dụ
- 台所で大きな釜を使ってご飯を炊く。
Nấu cơm bằng một chiếc nồi lớn trong bếp.
- 祖母の家には昔ながらの鉄の釜がある。
Nhà bà tôi có chiếc nồi sắt kiểu xưa.
- 有名店の釜飯をテイクアウトした。
Tôi mua mang về món cơm nồi gang của tiệm nổi tiếng.
- 同じ釜の飯を食った仲間だから信頼できる。
Vì là bạn bè đã cùng ăn chung nồi cơm nên có thể tin tưởng.
- 地獄の釜が開いたような騒ぎだ。
Ồn ào như thể nồi địa ngục mở ra.
- 工場では巨大な茹で釜が稼働している。
Tại nhà máy, nồi luộc khổng lồ đang vận hành.
- 風呂釜を新しいものに交換した。
Đã thay thiết bị đun nước tắm bằng cái mới.
- うどんを釜から直接すくって提供する。
Udon được vớt trực tiếp từ nồi để phục vụ.
- じゃがいもを釜ゆでにして皮をむく。
Luộc khoai tây cả nồi rồi mới bóc vỏ.
- 文化祭では大きな釜でカレーを作った。
Ở lễ hội văn hóa, chúng tôi nấu cà ri bằng một nồi lớn.