野生
[Dã Sinh]
やせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
hoang dã
JP: 野原には野生の花がたくさんある。
VI: Cánh đồng có nhiều hoa dại.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mọc hoang; sống trong tự nhiên
Đại từ
⚠️Từ cổ ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam ⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
tôi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
キツネは野生動物です。
Cáo là một loài động vật hoang dã.
この種のバラは野生です。
Loại hoa hồng này là hoang dã.
野生の花の研究が好きだ。
Tôi thích nghiên cứu hoa dại.
私は野生の花が好きです。
Tôi thích hoa dại.
アフリカは野生動物だらけです。
Châu Phi tràn ngập động vật hoang dã.
私は野生の動物が怖い。
Tôi sợ động vật hoang dã.
野生の動物はジャングルに住む。
Động vật hoang dã sống trong rừng rậm.
キツネは野生動物で用心深い。
Cáo là loài động vật hoang dã và rất cảnh giác.
その野原は野生の花でいっぱいだ。
Cánh đồng đó đầy hoa dại.
この地域には野生動物が多い。
Khu vực này có nhiều động vật hoang dã.