野ざらし [Dã]
野晒し [Dã Sái]
野晒 [Dã Sái]
のざらし

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

phong trần

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

hộp sọ tẩy trắng

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Sái tẩy trắng; phơi

Từ liên quan đến 野ざらし