醜穢
[Xú Uế]
醜猥 [Xú Ổi]
醜猥 [Xú Ổi]
しゅうわい
しゅうかい
– 醜穢
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ hiếm
xấu xí và bẩn thỉu