配置転換 [Phối Trí Chuyển Hoán]
はいちてんかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

luân chuyển công việc

JP: 会社かいしゃ経営けいえいするうえで、社員しゃいん配置はいち転換てんかんおこな必要ひつようがあります。

VI: Trong việc quản lý công ty, cần phải tiến hành điều chuyển nhân viên.

Hán tự

Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới

Từ liên quan đến 配置転換