Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
都督
[Đô Đốc]
ととく
🔊
Danh từ chung
tổng đốc
Hán tự
都
Đô
đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
督
Đốc
huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát
Từ liên quan đến 都督
指麾
しき
chỉ huy; chỉ đạo; giám sát
率いる
ひきいる
dẫn dắt; chỉ huy (một nhóm); chỉ huy (quân đội)
統率
とうそつ
chỉ huy; lãnh đạo
司令
しれい
chỉ huy; chỉ huy trưởng
指揮
しき
chỉ huy; chỉ đạo; giám sát
束ねる
たばねる
buộc lại
督する
とくする
dẫn dắt; chỉ huy
統帥
とうすい
chỉ huy tối cao
軍配
ぐんばい
quạt chiến tranh hình bầu
Xem thêm