1. Thông tin cơ bản
- Từ: 部員
- Cách đọc: ぶいん
- Loại từ: danh từ chỉ người
- Nghĩa ngắn: thành viên của một “bộ/ban/đội/CLB”
- Lĩnh vực: trường học, thể thao, tổ chức
- JLPT: N3–N2
2. Ý nghĩa chính
Chỉ thành viên thuộc một bộ phận có tên “部” (đặc biệt là câu lạc bộ ở trường: 野球部, 吹奏楽部) hoặc một ban/bộ trong tổ chức. Ví dụ: 野球部員 (thành viên CLB bóng chày), 研究部員 (thành viên ban nghiên cứu).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 会員: hội viên — nhấn quan hệ “hội”. 部員 nhấn “thuộc một 部 cụ thể”.
- 社員: nhân viên công ty. 部員 không bao hàm quan hệ lao động.
- 隊員: đội viên (cứu hỏa, tự vệ…). Sắc thái tổ chức kỷ luật hơn.
- メンバー: thành viên (ngoại lai, rộng). 部員 là từ Nhật thuần trong bối cảnh trường–CLB.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi sau tên “部”: 〜部の部員 (thành viên của ~ bộ/CLB).
- Dùng trong thông báo trường học, thể thao, sinh hoạt đoàn thể.
- Có thể đếm bằng ~名: 部員は30名です。
- Vai trò liên quan: 顧問(cố vấn), 主将(đội trưởng), マネージャー(quản lý).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 会員 |
gần nghĩa |
hội viên |
Thuộc “hội”; không ngụ ý cấu trúc “部”. |
| メンバー |
đồng nghĩa rộng |
thành viên |
Khẩu ngữ, ngoại lai, trung tính. |
| 隊員 |
liên quan |
đội viên |
Dùng cho đội cứu hộ, lực lượng… |
| 顧問 |
liên quan (vai trò) |
cố vấn |
Không phải “thành viên” nhưng gắn với CLB. |
| 部長 |
liên quan (chức vụ) |
trưởng bộ/ban |
Người đứng đầu “部”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 部(ブ/へ): bộ phận, câu lạc bộ, phòng ban.
- 員(イン): viên, người, thành viên.
- Hợp nghĩa: “người thuộc một bộ phận/CLB”.
- Ghép thường gặp: 野球部員, 吹奏楽部員, 美術部員, 科学部員.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường học đường Nhật Bản, “部活(ぶかつ)” là hoạt động rất phổ biến, nên 部員 gắn với bản sắc tập thể mạnh. Khi dịch, nếu “部” là CLB, nên dịch là “thành viên CLB”, còn trong doanh nghiệp có thể hiểu là “thành viên bộ phận” tùy văn cảnh.
8. Câu ví dụ
- 野球部員は全部で二十五名だ。
Thành viên CLB bóng chày tổng cộng 25 người.
- 新入生の部員募集を始めました。
Đã bắt đầu tuyển thành viên CLB cho tân sinh viên.
- 吹奏楽の部員は毎日放課後に練習する。
Thành viên CLB hòa tấu luyện tập sau giờ học mỗi ngày.
- 主将が部員全員に連絡を回した。
Đội trưởng đã chuyển thông báo đến toàn bộ thành viên.
- 美術部の部員は作品展に出品した。
Thành viên CLB mỹ thuật đã trưng bày tác phẩm.
- 文化祭では各部員が役割を分担する。
Tại lễ hội văn hóa, mỗi thành viên phân chia vai trò.
- 新しい部員が三人入った。
Có ba thành viên mới gia nhập.
- 顧問の先生が部員を励ました。
Thầy cố vấn đã động viên các thành viên.
- 事故防止のため、部員はヘルメットを着用すること。
Để phòng tai nạn, thành viên phải đội mũ bảo hộ.
- 写真部の部員は校庭で撮影している。
Thành viên CLB nhiếp ảnh đang chụp ở sân trường.