選手 [Tuyển Thủ]
せんしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

cầu thủ; vận động viên; thành viên đội

JP: アキラは上手じょうずなテニス選手せんしゅです。

VI: Akira là một tay vợt tennis giỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ビルは野球やきゅう選手せんしゅです。
Bill là một vận động viên bóng chày.
ビルは野球やきゅう選手せんしゅだよ。
Bill là một cầu thủ bóng chày.
サミはサッカー選手せんしゅでした。
Sami đã từng là cầu thủ bóng đá.
貴方あなたは、テニスの選手せんしゅです。
Bạn là vận động viên tennis.
ずばけて優秀ゆうしゅう選手せんしゅ
Một vận động viên xuất sắc nổi bật.
かれらは野球やきゅう選手せんしゅです。
Họ là những cầu thủ bóng chày.
かれ野球やきゅう選手せんしゅだ。
Anh ấy là một tuyển thủ bóng chày.
かれ野球やきゅう選手せんしゅです。
Anh ấy là một cầu thủ bóng chày.
かれはラグビー選手せんしゅだった。
Anh ấy từng là một cầu thủ bóng bầu dục.
かれはすばらしい選手せんしゅですね。
Anh ấy thật là một vận động viên tuyệt vời.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thủ tay

Từ liên quan đến 選手