1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選手
- Cách đọc: せんしゅ
- Loại từ: Danh từ; cũng dùng như hậu tố kính trọng sau tên người trong thể thao
- Nghĩa khái quát: Vận động viên, người thi đấu/đấu thủ trong các môn thể thao hoặc thi đấu có luật lệ
- Phạm vi dùng: Thể thao nói chung (bóng đá, bóng chày, điền kinh...), đôi khi dùng cho eスポーツ
- Ví dụ gắn tên: 大谷選手 (cách gọi lịch sự trên TV/báo chí), 長友選手
2. Ý nghĩa chính
- Vận động viên / đấu thủ: Người tham gia thi đấu trong một môn thể thao hay nội dung thi đấu cụ thể. Ví dụ: サッカー選手 (cầu thủ bóng đá), 水泳選手 (vận động viên bơi lội).
- Hậu tố xưng hô sau họ/tên của vận động viên để thể hiện sự lịch sự: 田中選手 (anh/chị Tanaka).
- (Nói đùa/ẩn dụ) Chỉ người “rất giỏi” làm một việc nào đó (không phải thể thao), thường mang sắc thái hài hước: 早起き選手 (cao thủ dậy sớm), 言い訳選手 (vua viện cớ).
3. Phân biệt
- 選手 vs 競技者: 競技者 (きょうぎしゃ) là “người thi đấu” nói chung, trung tính, ít tính “nghề nghiệp”. 選手 thường chỉ vận động viên trong thể thao, nghe tự nhiên hơn trong đời sống và truyền thông.
- 選手 vs プレーヤー/プレイヤー: プレーヤー là từ mượn “player”, dùng rộng hơn (người chơi, người thực hiện). Trong thể thao chuyên nghiệp, 選手 chuẩn mực và trang trọng hơn.
- 選手 vs アスリート: アスリート nhấn mạnh “thể thao thành tích cao/điền kinh hiện đại”. 選手 bao quát hơn, dùng cho mọi môn.
- Không nhầm với 選手権 (せんしゅけん: giải vô địch/championship) và 選挙 (せんきょ: bầu cử). Người tranh cử là 候補者, không phải 選手.
- Trò chơi trí tuệ/môn đặc thù: Cờ vây/cờ tướng Nhật dùng 棋士 (きし), sumo dùng 力士 (りきし). Các đối tượng này thường không gọi là 選手.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu kết hợp:
- N (môn/đội) + の + 選手: 日本代表の選手/バルセロナの選手
- Môn + 選手: 陸上選手, テニス選手, フィギュア選手
- Tính chất: プロの/アマチュアの/有名な + 選手
- Cụm cố định: 先発選手 (đá chính), 控え選手 (dự bị), レギュラー選手, 代表選手, 新人選手, ベテラン選手, 選手交代
- Xưng hô: Dùng “Tên + 選手” thay cho さん trong ngữ cảnh thể thao/ truyền thông. Tránh “山田さん選手”.
- Ngữ cảnh: Trang trọng trên báo chí, buổi phỏng vấn, bản tin. Trong hội thoại thường ngày vẫn dùng tự nhiên khi nói về người chơi thể thao.
- eスポーツ: Có thể nói eスポーツの選手, song プロゲーマー cũng rất phổ biến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhóm |
Từ (Nhật) |
Đọc |
Nghĩa/ghi chú |
| Đồng nghĩa/gần nghĩa |
競技者 |
きょうぎしゃ |
Người thi đấu (trung tính, thiên về văn viết/chính thức) |
| Đồng nghĩa/gần nghĩa |
プレーヤー/プレイヤー |
— |
Người chơi; trong thể thao chuyên nghiệp, 選手 trang trọng hơn |
| Đồng nghĩa/gần nghĩa |
アスリート |
— |
Vận động viên (sắc thái hiện đại/thi đấu đỉnh cao) |
| Đồng nghĩa/gần nghĩa |
運動選手 |
うんどうせんしゅ |
Vận động viên thể thao (nhấn vào “vận động”) |
| Liên quan |
代表選手 |
だいひょうせんしゅ |
Vận động viên đội tuyển (đại diện quốc gia/địa phương) |
| Liên quan |
選手団 |
せんしゅだん |
Đoàn vận động viên |
| Đối nghĩa/chức năng khác |
監督/コーチ |
かんとく/— |
Huấn luyện viên/trưởng đoàn |
| Đối nghĩa/chức năng khác |
審判(員) |
しんぱん(いん) |
Trọng tài |
| Đối nghĩa/chức năng khác |
観客 |
かんきゃく |
Khán giả |
| Khác biệt chuyên biệt |
力士 |
りきし |
Đô vật sumo (không gọi là 選手) |
| Khác biệt chuyên biệt |
棋士 |
きし |
Kỳ thủ cờ vây/cờ tướng Nhật (thường không gọi là 選手) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 選 (せん/えら-ぶ): “chọn, tuyển”. Cấu tạo: bộ 辶 (chạy, đi) + phần 巽; gợi ý hình ảnh “đi theo con đường đã chọn”.
- 手 (しゅ/て): “tay, người có tay nghề/nhân lực”.
- 選手: “người được chọn/đảm nhiệm bằng đôi tay” → người trực tiếp thi đấu, tức “vận động viên/đấu thủ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gắn sau tên riêng, 選手 hoạt động như một “danh xưng” lịch sự, thay thế さん trong bối cảnh thể thao: báo chí, bình luận TV thường nói 大谷選手, 大坂選手. Tránh chồng kính ngữ kiểu 山田さん選手. Một số môn có danh xưng riêng như 力士, 棋士; hãy ưu tiên dùng đúng danh xưng để tôn trọng văn hóa từng môn. Ngoài ra, các cụm như 先発選手, 控え選手, レギュラー選手, 代表選手, 選手交代, 選手村 xuất hiện rất nhiều trong tin thể thao – nắm chắc các collocation này sẽ giúp bạn nghe hiểu nhanh hơn.
8. Câu ví dụ
- 彼は日本を代表するテニス選手だ。
Anh ấy là một vận động viên tennis tiêu biểu của Nhật Bản.
- 今日は先発選手が大幅に入れ替わった。
Hôm nay các cầu thủ đá chính đã thay đổi đáng kể.
- 大谷選手は三打席連続でホームランを打った。
Vận động viên Ōtani đã đánh home run ba lượt liên tiếp.
- 新人選手ながら落ち着いたプレーを見せた。
Dù là tân binh, anh ấy đã thể hiện lối chơi bình tĩnh.
- 後半に選手交代が三回行われた。
Trong hiệp hai đã có ba lần thay người.
- 彼女は陸上の短距離選手として世界大会に出場した。
Cô ấy tham dự giải thế giới với tư cách vận động viên chạy cự ly ngắn.
- インタビューでは、山田選手とお呼びします。
Trong phỏng vấn, chúng tôi sẽ gọi là Yamada-senshu.
- うちの会社には早起き選手が多いね。
Ở công ty mình có nhiều “cao thủ dậy sớm” ghê.