スポーツ選手 [Tuyển Thủ]
スポーツせんしゅ

Danh từ chung

vận động viên

JP: かれはすごいスポーツ選手せんしゅだったらしい。

VI: Có vẻ như anh ấy đã từng là một vận động viên thể thao tuyệt vời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはすごいスポーツ選手せんしゅだったらしいよ。
Nghe nói Tom từng là một vận động viên tuyệt vời.
トムはスポーツ選手せんしゅなんだよ。
Tom là một vận động viên thể thao.
その選手せんしゅはあらゆるスポーツにひいでていた。
Vận động viên đó giỏi trong mọi môn thể thao.
かれ全盛期ぜんせいきには典型てんけいてき人気にんきスポーツ選手せんしゅだった。
Trong thời kỳ đỉnh cao, anh ấy là một vận động viên thể thao nổi tiếng điển hình.
おとこはしばしば自分じぶん大好だいすきなスポーツ選手せんしゅのまねをする。
Các cậu bé thường bắt chước vận động viên yêu thích của mình.
そのスポーツ選手せんしゅはがっしりした体格たいかくをしていた。
Vận động viên thể thao đó có thân hình vạm vỡ.
かれうたがいなくわたしたちの学校がっこうでいちばんのスポーツ選手せんしゅだ。
Anh ấy chắc chắn là vận động viên giỏi nhất trường chúng ta.
だい部分ぶぶんのスポーツ選手せんしゅはタバコからとおざかっているようわれています。
Người ta nói rằng phần lớn vận động viên thể thao tránh xa thuốc lá.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thủ tay

Từ liên quan đến スポーツ選手