アスリート

Danh từ chung

vận động viên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはアスリートなんだよ。
Tom là một vận động viên.
トムはまれながらのアスリートだ。
Tom sinh ra đã là vận động viên.
トムはしんじられないほどのアスリートだ。
Tom là một vận động viên không thể tin được.
このアスリートは、ちからもあるし機敏きびんだ。
Vận động viên này vừa mạnh mẽ vừa nhanh nhẹn.
世界中せかいじゅうからテグにあつまったアスリートでもっとも注目ちゅうもくされたのはやはりボルトだった。
Vận động viên được chú ý nhất tại Teague từ khắp nơi trên thế giới vẫn là Bolt.

Từ liên quan đến アスリート