遜色 [Tốn Sắc]
そんしょく

Danh từ chung

📝 thường với câu phủ định

thua kém

JP: あじ日本にほんのおこめくらべて遜色そんしょくはありません。

VI: Hương vị không hề thua kém so với gạo Nhật Bản.

🔗 遜色がない

Hán tự

Tốn khiêm tốn; nhún nhường
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 遜色