運送取扱人 [Vận Tống Thủ Hấp Nhân]
うんそうとりあつかいにん
Danh từ chung
thương nhân vận chuyển; người giao nhận hàng hóa
Danh từ chung
thương nhân vận chuyển; người giao nhận hàng hóa