運輸業者 [Vận Thâu Nghiệp Giả]
うんゆぎょうしゃ

Danh từ chung

người vận chuyển

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Thâu vận chuyển; gửi
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Giả người

Từ liên quan đến 運輸業者