運搬人 [Vận Bàn Nhân]

うんぱんにん

Danh từ chung

người vận chuyển; băng tải

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

男性だんせい一人ひとり運搬うんぱんトラックに荷物にもつんでいる。
Người đàn ông đang tự mình xếp hàng hóa vào xe tải.

Hán tự

Từ liên quan đến 運搬人