1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 運賃
- Cách đọc: うんちん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt khái quát: tiền vé; cước vận chuyển, cước vận tải
- Hán Việt: vận nhẫm (運=vận; 賃=nhẫm: tiền thuê, tiền công)
- Chủ điểm: giao thông, logistics, thương mại
- Collocation thường gặp: 運賃を払う/支払う・運賃表・片道運賃/往復運賃・航空運賃・タクシー運賃・運賃改定・運賃込み/別
2. Ý nghĩa chính
- Tiền vé (cước hành khách): số tiền phải trả khi đi tàu, xe buýt, taxi, tàu điện, máy bay... Ví dụ: バスの運賃, タクシーの運賃, 航空運賃.
- Cước vận chuyển hàng hóa: phí chuyên chở hàng bằng đường bộ, hàng không, đường biển, đường sắt. Ví dụ: 海上運賃, 運賃元払い(trả trước), 運賃着払い(người nhận trả).
3. Phân biệt
- 運賃: gắn với vận chuyển người hoặc hàng. Tập trung vào phương tiện giao thông/vận tải.
- 料金: “phí/giá” nói chung (phim, dịch vụ, vé vào cửa...). Không nhất thiết liên quan di chuyển.
- 代金: “tiền hàng/tiền phải trả” nói chung khi mua bán.
- 送料/配送料: phí gửi hàng bưu kiện. Mang sắc thái dịch vụ bưu chính/thương mại điện tử; gần với “cước vận chuyển hàng nhỏ lẻ”.
- 交通費: tổng chi phí đi lại (bao gồm 運賃, phụ phí...). Dùng trong hoàn phí công tác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 運賃を払う/精算する(trả/điều chỉnh tiền vé), 運賃が高い/安い, 運賃表(bảng giá vé), 運賃改定(điều chỉnh giá cước).
- Phân loại: 片道運賃(một chiều), 往復運賃(khứ hồi), 定期運賃(vé tháng), 子ども運賃(trẻ em).
- Taxi/máy bay: 深夜割増運賃(phụ phí đêm), 早割運賃(giá sớm), LCCの運賃(vé hãng giá rẻ).
- Hàng hóa: 運賃込み(đã gồm cước), 運賃別(chưa gồm), 運賃元払い/着払い(trả trước/người nhận trả).
- Ngữ cảnh: trong thông báo giao thông, hợp đồng vận chuyển, mua sắm online, hoàn phí công tác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 料金 |
Liên quan (rộng hơn) |
phí/giá |
Phí nói chung; không chỉ giao thông |
| 交通費 |
Liên quan |
chi phí đi lại |
Tổng hợp; có thể gồm 運賃 và phụ phí |
| 送料/配送料 |
Gần nghĩa |
phí gửi hàng |
Thường dùng khi mua hàng online/bưu chính |
| 無賃(無賃乗車) |
Đối nghĩa (miễn phí/không trả) |
đi “chùa”, không trả tiền vé |
Từ tiêu cực; hành vi phạm pháp |
| 割増運賃 |
Liên quan |
cước cộng thêm |
Đêm khuya, cao điểm, hành lý quá cỡ... |
| 運賃表 |
Liên quan |
bảng giá cước |
Niêm yết tại trạm/bến |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 運(ウン/はこ-ぶ): vận chuyển, di chuyển. Bộ dẫn 辶 ám chỉ chuyển động.
- 賃(チン): tiền công, tiền thuê. Liên quan tới “giá phải trả cho lao động/dịch vụ”.
- Ghép nghĩa: “tiền phải trả cho việc vận chuyển” → 運賃.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Tại Nhật, 運賃 thường tính theo khoảng cách và phương thức thanh toán. Dùng thẻ IC (Suica, Pasmo, ICOCA...) đôi khi rẻ hơn vé giấy. Trẻ em thường được giảm còn khoảng nửa giá, taxi có 深夜割増. Trong thương mại, chú ý điều khoản 運賃込み/別 và 元払い/着払い để tránh hiểu lầm.
8. Câu ví dụ
- このバスの運賃は一律220円です。
Tiền vé của tuyến xe buýt này là đồng giá 220 yên.
- タクシーの運賃は深夜になると2割増しになります。
Tiền taxi tăng 20% vào ban đêm.
- ICカードを使うと運賃が少し安くなる場合があります。
Dùng thẻ IC đôi khi tiền vé rẻ hơn một chút.
- 子どもは運賃が半額です。
Trẻ em được giảm một nửa tiền vé.
- 片道の運賃はいくらですか。
Tiền vé một chiều là bao nhiêu?
- 荷物の運賃は先払いでお願いします。
Vui lòng trả trước cước vận chuyển hàng.
- 航空運賃の改定が発表された。
Việc điều chỉnh giá vé máy bay đã được công bố.
- この路線は距離で運賃が決まります。
Tuyến này tính tiền vé theo khoảng cách.
- 定期券なら運賃を節約できます。
Nếu dùng vé tháng thì có thể tiết kiệm tiền vé.
- 無賃乗車は運賃を払わずに乗る行為です。
Đi “chùa” là hành vi lên xe mà không trả tiền vé.