遊山
[Du Sơn]
ゆさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
dã ngoại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もっとしっかり仕事をしてよ。今回は物見遊山の旅じゃないんだから。
Hãy làm việc chăm chỉ hơn nữa. Lần này không phải là chuyến đi chơi đâu.