逸楽 [Dật Nhạc]
佚楽 [Dật Nhạc]
いつらく

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

hưởng lạc

Hán tự

Dật lệch; nhàn rỗi; giải trí; trượt mục tiêu; tránh; lảng tránh; né; phân kỳ
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 逸楽