連累 [Liên Lũy]
れんるい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đồng lõa; liên quan; dính líu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đồng lõa; liên quan; dính líu