連帯 [Liên Đái]

れんたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đoàn kết

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

chung; tập thể

JP: 荷物にもつおくれた場合ばあい特別とくべつ連帯れんたい保険ほけんがある。

VI: Nếu hành lý bị trễ, có bảo hiểm đặc biệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

連帯れんたい責任せきにん無責任むせきにん
"Trách nhiệm tập thể là sự vô trách nhiệm."
証書しょうしょ貸付かしつけ連帯れんたい保証ほしょうじん必要ひつようでした。
Cho vay theo giấy tờ có yêu cầu người bảo lãnh.
かれらはこの計画けいかく連帯れんたいしてあたった。
Họ đã cùng nhau thực hiện kế hoạch này.

Hán tự

Từ liên quan đến 連帯

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 連帯(れんたい
  • Loại từ: Danh từ; する-động từ(連帯する)
  • Nghĩa khái quát: liên đới, đoàn kết; liên đới trách nhiệm (pháp lý)
  • Cụm thường gặp: 連帯感・連帯責任・連帯保証人・連帯債務・連帯行動・国際連帯
  • Lĩnh vực: xã hội, lao động, pháp lý, tài chính

2. Ý nghĩa chính

1) Đoàn kết/liên đới: nhiều cá nhân/tập thể gắn kết vì mục tiêu hay giá trị chung. Ví dụ: 労働者が連帯する.

2) Liên đới trách nhiệm (pháp lý): nhiều chủ thể cùng chịu trách nhiệm như nhau. Ví dụ: 連帯責任・連帯保証人.

3) 連帯する: bày tỏ sự đồng lòng, cùng hành động; hoặc cùng gánh trách nhiệm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 連帯 vs 連携: 連携 là “phối hợp” (chú trọng phối hợp chức năng); 連帯 nhấn vào “gắn kết/đồng lòng” (tình cảm, trách nhiệm).
  • 連帯 vs 団結: Gần nhau; 団結 thiên về “kết thành khối”, 連帯 thiên về cảm giác liên đới và chia sẻ.
  • 連帯 vs 同調: 同調 là “hùa theo/đồng điệu” (đôi khi thụ động), 連帯 là liên kết có ý thức và trách nhiệm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「Aと連帯する/Aに連帯を示す」(bày tỏ đoàn kết với A).
  • Từ ghép pháp lý: 連帯責任を負う、連帯保証人になる、連帯債務.
  • Ngữ cảnh xã hội: phong trào, công đoàn, tuyên bố ủng hộ; sắc thái trang trọng.
  • Lưu ý pháp lý: 連帯保証 là ràng buộc mạnh; người bảo lãnh phải rất thận trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
連携Phân biệtphối hợpNhấn vào chức năng, quy trình
団結Đồng nghĩa gầnđoàn kếtNgữ khí mạnh mẽ
同調Gần nghĩađồng điệu, hùa theoCó thể mang sắc thái thụ động
連帯責任Liên quantrách nhiệm liên đớiThuật ngữ pháp lý/phổ thông
連帯保証人Liên quanngười bảo lãnh liên đớiRàng buộc nghĩa vụ mạnh
孤立Đối nghĩacô lậpThiếu liên đới
分断Đối nghĩachia rẽTrái với đoàn kết
単独Đối nghĩađơn độc, đơn lẻKhông gánh chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (れん): liên kết, nối tiếp.
  • (たい): đai, dải; mang, đeo; mở rộng nghĩa “mang theo, cùng với”.
  • Kết hợp: “cùng liên kết và mang theo nhau” → liên đới/đoàn kết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong xã hội dân sự Nhật Bản, 連帯 thường đi cùng hành động cụ thể: gây quỹ, ký kiến nghị, tham gia sự kiện. Ở mảng pháp lý, các cụm như 連帯保証・連帯責任 mang hệ quả rất thực tế, nên khi ký kết hợp đồng cần đọc kỹ phạm vi “liên đới”.

8. Câu ví dụ

  • 労働者たちはストに向けて連帯を強めた。
    Người lao động đã tăng cường đoàn kết trước cuộc đình công.
  • 私たちは被災地の人々に連帯を示した。
    Chúng tôi bày tỏ liên đới với người dân vùng thiên tai.
  • 国際連帯がなければ課題は解決できない。
    Không có liên đới quốc tế thì khó giải quyết vấn đề.
  • この契約では連帯責任を負うことになる。
    Trong hợp đồng này, chúng ta sẽ chịu trách nhiệm liên đới.
  • 彼は友人の連帯保証人になった。
    Anh ấy đã trở thành người bảo lãnh liên đới cho bạn.
  • 市民と自治体が連帯して取り組むべきだ。
    Người dân và chính quyền cần cùng liên đới hành động.
  • 仲間の苦しみに連帯し、声を上げる。
    Đoàn kết với nỗi khổ của bạn bè và cất tiếng lên.
  • SNSで世界中から連帯のメッセージが届いた。
    Tin nhắn đoàn kết từ khắp thế giới đã đến qua mạng xã hội.
  • 債務は連帯債務として扱われる。
    Món nợ này được xem là nợ liên đới.
  • 困難なときこそ連帯の力が問われる。
    Chính lúc khó khăn, sức mạnh của đoàn kết mới được thử thách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 連帯 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?