1. Thông tin cơ bản
- Từ: 連帯(れんたい)
- Loại từ: Danh từ; する-động từ(連帯する)
- Nghĩa khái quát: liên đới, đoàn kết; liên đới trách nhiệm (pháp lý)
- Cụm thường gặp: 連帯感・連帯責任・連帯保証人・連帯債務・連帯行動・国際連帯
- Lĩnh vực: xã hội, lao động, pháp lý, tài chính
2. Ý nghĩa chính
1) Đoàn kết/liên đới: nhiều cá nhân/tập thể gắn kết vì mục tiêu hay giá trị chung. Ví dụ: 労働者が連帯する.
2) Liên đới trách nhiệm (pháp lý): nhiều chủ thể cùng chịu trách nhiệm như nhau. Ví dụ: 連帯責任・連帯保証人.
3) 連帯する: bày tỏ sự đồng lòng, cùng hành động; hoặc cùng gánh trách nhiệm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 連帯 vs 連携: 連携 là “phối hợp” (chú trọng phối hợp chức năng); 連帯 nhấn vào “gắn kết/đồng lòng” (tình cảm, trách nhiệm).
- 連帯 vs 団結: Gần nhau; 団結 thiên về “kết thành khối”, 連帯 thiên về cảm giác liên đới và chia sẻ.
- 連帯 vs 同調: 同調 là “hùa theo/đồng điệu” (đôi khi thụ động), 連帯 là liên kết có ý thức và trách nhiệm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「Aと連帯する/Aに連帯を示す」(bày tỏ đoàn kết với A).
- Từ ghép pháp lý: 連帯責任を負う、連帯保証人になる、連帯債務.
- Ngữ cảnh xã hội: phong trào, công đoàn, tuyên bố ủng hộ; sắc thái trang trọng.
- Lưu ý pháp lý: 連帯保証 là ràng buộc mạnh; người bảo lãnh phải rất thận trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 連携 | Phân biệt | phối hợp | Nhấn vào chức năng, quy trình |
| 団結 | Đồng nghĩa gần | đoàn kết | Ngữ khí mạnh mẽ |
| 同調 | Gần nghĩa | đồng điệu, hùa theo | Có thể mang sắc thái thụ động |
| 連帯責任 | Liên quan | trách nhiệm liên đới | Thuật ngữ pháp lý/phổ thông |
| 連帯保証人 | Liên quan | người bảo lãnh liên đới | Ràng buộc nghĩa vụ mạnh |
| 孤立 | Đối nghĩa | cô lập | Thiếu liên đới |
| 分断 | Đối nghĩa | chia rẽ | Trái với đoàn kết |
| 単独 | Đối nghĩa | đơn độc, đơn lẻ | Không gánh chung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 連(れん): liên kết, nối tiếp.
- 帯(たい): đai, dải; mang, đeo; mở rộng nghĩa “mang theo, cùng với”.
- Kết hợp: “cùng liên kết và mang theo nhau” → liên đới/đoàn kết.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong xã hội dân sự Nhật Bản, 連帯 thường đi cùng hành động cụ thể: gây quỹ, ký kiến nghị, tham gia sự kiện. Ở mảng pháp lý, các cụm như 連帯保証・連帯責任 mang hệ quả rất thực tế, nên khi ký kết hợp đồng cần đọc kỹ phạm vi “liên đới”.
8. Câu ví dụ
- 労働者たちはストに向けて連帯を強めた。
Người lao động đã tăng cường đoàn kết trước cuộc đình công.
- 私たちは被災地の人々に連帯を示した。
Chúng tôi bày tỏ liên đới với người dân vùng thiên tai.
- 国際連帯がなければ課題は解決できない。
Không có liên đới quốc tế thì khó giải quyết vấn đề.
- この契約では連帯責任を負うことになる。
Trong hợp đồng này, chúng ta sẽ chịu trách nhiệm liên đới.
- 彼は友人の連帯保証人になった。
Anh ấy đã trở thành người bảo lãnh liên đới cho bạn.
- 市民と自治体が連帯して取り組むべきだ。
Người dân và chính quyền cần cùng liên đới hành động.
- 仲間の苦しみに連帯し、声を上げる。
Đoàn kết với nỗi khổ của bạn bè và cất tiếng lên.
- SNSで世界中から連帯のメッセージが届いた。
Tin nhắn đoàn kết từ khắp thế giới đã đến qua mạng xã hội.
- 債務は連帯債務として扱われる。
Món nợ này được xem là nợ liên đới.
- 困難なときこそ連帯の力が問われる。
Chính lúc khó khăn, sức mạnh của đoàn kết mới được thử thách.