連山 [Liên Sơn]
れんざん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

dãy núi

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Lian Shan (phương pháp bói toán thời Hạ của Trung Quốc)

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Sơn núi

Từ liên quan đến 連山