群峰 [Quần Phong]
ぐんぽう

Danh từ chung

dãy núi

Hán tự

Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Phong đỉnh; đỉnh núi

Từ liên quan đến 群峰