山系 [Sơn Hệ]
さんけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

dãy núi; hệ thống núi

Hán tự

Sơn núi
Hệ dòng dõi; hệ thống

Từ liên quan đến 山系