連峰 [Liên Phong]
連峯 [Liên Phong]
れんぽう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

dãy núi

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Phong đỉnh; đỉnh núi
Phong đỉnh; đỉnh núi

Từ liên quan đến 連峰