逢瀬
[Phùng Lại]
おうせ
Danh từ chung
cuộc hẹn hò; cuộc gặp gỡ; cuộc hẹn (bí mật)
JP: 友理子はたまの逢瀬を心行くまで楽しんでしまいました。
VI: Yuriko đã tận hưởng những cuộc hẹn bất chợt đến tận cùng.