逢引
[Phùng Dẫn]
逢い引き [Phùng Dẫn]
逢引き [Phùng Dẫn]
媾曳 [Cấu Duệ]
媾曳き [Cấu Duệ]
逢い引き [Phùng Dẫn]
逢引き [Phùng Dẫn]
媾曳 [Cấu Duệ]
媾曳き [Cấu Duệ]
あいびき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
cuộc gặp gỡ bí mật (của người yêu); cuộc hẹn hò; cuộc hẹn hò bí mật