送り [Tống]
おくり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tiễn biệt; đưa tiễn

Danh từ chung

đám tang

Danh từ chung

bộ thoát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほんおくったの?
Bạn đã gửi sách chưa?
どこにおくったの?
Bạn đã gửi nó đi đâu?
写真しゃしんおくってよ。
Gửi cho tôi một tấm hình đi.
いえまでおくるよ。
Tôi sẽ đưa bạn về nhà.
そとまでおくりましょう。
Tôi sẽ tiễn bạn ra ngoài.
空港くうこうまでおくるよ。
Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.
写真しゃしんおくって。
Gửi cho tôi bức ảnh.
はがきをおくってよ。
Hãy gửi cho tôi một tấm bưu thiếp.
ファックスおくらなきゃ。
Tôi phải gửi fax.
アドレスをおくって。
Gửi cho tôi địa chỉ.

Hán tự

Tống hộ tống; gửi

Từ liên quan đến 送り