農業 [Nông Nghiệp]

のうぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

nông nghiệp; canh tác

JP: 海外かいがい食品しょくひん輸出ゆしゅつ農業のうぎょう関連かんれん産業さんぎょうはしらひとつです。

VI: Xuất khẩu thực phẩm dành cho thị trường nước ngoài là một trong những trụ cột của ngành công nghiệp nông nghiệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

農業のうぎょうはどうでしょうか。
Còn nông nghiệp thì sao?
わたし専攻せんこう農業のうぎょうです。
Chuyên ngành của tôi là nông nghiệp.
農業のうぎょう住宅じゅうたくには納屋なやがある。
Nhà nông có chuồng trại.
かれ農業のうぎょう大学だいがくきました。
Anh ấy đã đi học ở trường đại học nông nghiệp.
農業のうぎょうにはえた土地とち不可欠ふかけつだ。
Đất màu mỡ là điều không thể thiếu trong nông nghiệp.
バイオテクノロジーは農業のうぎょう革命かくめいをもたらすだろう。
Công nghệ sinh học sẽ mang lại cuộc cách mạng cho nông nghiệp.
かれ農業のうぎょう研究けんきゅうをしている。
Anh ấy đang nghiên cứu về nông nghiệp.
農業のうぎょう多量たりょうみず消費しょうひする。
Nông nghiệp tiêu thụ nhiều nước.
政府せいふ農業のうぎょうにもっと投資とうしするべきだ。
Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào nông nghiệp.
かれ農業のうぎょう従事じゅうじしていた。
Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.

Hán tự

Từ liên quan đến 農業

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 農業
  • Cách đọc: のうぎょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Lĩnh vực: Kinh tế-xã hội, nông thôn, chính sách, môi trường

2. Ý nghĩa chính

“Nông nghiệp”: hoạt động sản xuất trồng trọt, chăn nuôi và các ngành liên quan để tạo ra lương thực, thực phẩm, nguyên liệu.

3. Phân biệt

  • 農家: hộ nông dân/người làm nông. 農業 là ngành; 農家 là chủ thể.
  • 農産業: công nghiệp nông nghiệp (phạm vi rộng, mang tính ngành kinh tế).
  • 農耕: cày cấy (trồng trọt). 酪農: chăn nuôi bò sữa. 林業/漁業: lâm nghiệp/ngư nghiệp.
  • 農学: ngành khoa học nghiên cứu về nông nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 農業に従事する, 農業人口, 有機農業, 農業政策, 農業生産, 農業団体
  • Văn cảnh: báo chí, chính sách công, phát triển nông thôn, bền vững, kinh tế nông thôn.
  • Mức độ trang trọng: trung tính → học thuật/chính sách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
農家 Liên quan Nông hộ, nông dân Chủ thể làm nông; không phải tên ngành.
農産業 Tương cận Ngành nông nghiệp Sắc thái công nghiệp/ngành kinh tế.
農耕 Liên quan Cày cấy Tập trung vào trồng trọt.
林業 Đối lập loại hình Lâm nghiệp Ngành khai thác rừng.
漁業 Đối lập loại hình Ngư nghiệp Khai thác, nuôi trồng thủy sản.
有機農業 Biến thể Nông nghiệp hữu cơ Nhánh cụ thể của 農業.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 農: nông, canh tác.
  • 業: nghiệp, ngành nghề/sản xuất.
  • Ghép nghĩa: ngành nghề canh tác → nông nghiệp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả chính sách, kết hợp với các tính từ như 持続可能な, スマート, 近代的 để nói về hướng phát triển nông nghiệp hiện đại.

8. Câu ví dụ

  • 祖父は農業に一生を捧げた。
    Ông tôi đã cống hiến cả đời cho nông nghiệp.
  • 地域の農業を支える仕組みが必要だ。
    Cần có cơ chế hỗ trợ nông nghiệp địa phương.
  • 農業人口の減少が課題になっている。
    Việc giảm dân số làm nông là một vấn đề.
  • 有機農業への転換が進んでいる。
    Quá trình chuyển sang nông nghiệp hữu cơ đang tiến triển.
  • 気候変動は農業生産に大きな影響を与える。
    Biến đổi khí hậu ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp.
  • 彼は大学で農業経済を学んだ。
    Anh ấy học kinh tế nông nghiệp ở đại học.
  • この村では稲作を中心とした農業が営まれている。
    Làng này chủ yếu làm nông nghiệp lúa nước.
  • 政府は農業政策を見直すと発表した。
    Chính phủ tuyên bố xem xét lại chính sách nông nghiệp.
  • 若者の農業参入を後押しする制度が整った。
    Đã hoàn thiện chế độ hỗ trợ thanh niên tham gia nông nghiệp.
  • 輸出志向の農業モデルに注目が集まっている。
    Mô hình nông nghiệp hướng xuất khẩu đang được chú ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 農業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?