農学 [Nông Học]
のうがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

nông học

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 農学