[Nông]

のう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

nông nghiệp

Hán tự

Từ liên quan đến 農

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 農
  • Cách đọc: のう
  • Loại từ: Danh từ (đơn kanji), chủ yếu là thành tố Hán trong từ ghép; cũng dùng độc lập (văn bản chính sách/báo chí) để chỉ “ngành nông nghiệp”.
  • Lĩnh vực: nông nghiệp, chính sách công, kinh tế địa phương.

2. Ý nghĩa chính

nghĩa là nông, nông nghiệp. Khi dùng riêng lẻ trong tiêu đề/bài viết, nó đại diện cho toàn bộ lĩnh vực nông nghiệp: người làm nông, hoạt động sản xuất, chính sách liên quan.

3. Phân biệt

  • (đơn kanji) vs 農業: 農 là cách viết rút gọn/mang tính khái quát; 農業 là “nông nghiệp” đầy đủ, dùng rộng rãi trong hội thoại.
  • 農家: hộ nông dân; 農村: nông thôn; 農耕: canh tác; 農作物: nông sản.
  • Trong ngôn ngữ hành chính, còn xuất hiện trong viết tắt: 農水省 (Bộ Nông Lâm Ngư), 農政 (chính sách nông nghiệp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập trong tiêu đề/bài chính sách: 農の担い手農と食農の現場
  • Trong hội thoại thường ngày, nói đầy đủ là 農業 để tự nhiên hơn.
  • Xuất hiện trong nhiều từ ghép: 農業・農家・農村・農地・農協・農産物.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
農業 Đồng nghĩa Nông nghiệp Dạng đầy đủ, phổ biến trong mọi ngữ cảnh
農家 Liên quan Hộ nông dân Chỉ đối tượng người làm nông
農村 Liên quan Nông thôn Khu vực cư trú, cộng đồng
農耕 Liên quan Canh tác Hoạt động trồng trọt
工業 Đối chiếu Công nghiệp Lĩnh vực khác trong cơ cấu kinh tế
林業/漁業 Đối chiếu Lâm nghiệp / Ngư nghiệp Các ngành sơ cấp khác

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : Kanji đơn, nghĩa “nông, canh tác”. Âm On: ノウ. Thường không dùng Kun độc lập trong hiện đại.
  • Là thành tố tạo nên nhiều từ ghép liên quan đến nông nghiệp và nông thôn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên soạn hay đọc báo chính sách, bạn sẽ gặp như một “nhãn lĩnh vực”. Trong giao tiếp, đổi sang 農業 để tự nhiên hơn. Nên để ý sắc thái trang trọng/kỹ thuật khi dùng độc lập.

8. Câu ví dụ

  • は国の基盤だとよく言われる。
    Người ta thường nói nông nghiệp là nền tảng của quốc gia.
  • と食をつなぐ仕組みを作る。
    Xây dựng cơ chế kết nối nông nghiệp với thực phẩm.
  • 若い世代がに関わる道を広げたい。
    Muốn mở rộng con đường để thế hệ trẻ dấn thân vào nông nghiệp.
  • ICTでの現場が変わりつつある。
    Nhờ ICT, thực địa nông nghiệp đang thay đổi.
  • 気候変動はに大きな影響を与えている。
    Biến đổi khí hậu tác động mạnh đến nông nghiệp.
  • 彼は都市計画よりもに関心がある。
    Anh ấy quan tâm đến nông nghiệp hơn là quy hoạch đô thị.
  • 地域の未来を考えるとき、の担い手不足が課題だ。
    Khi nghĩ về tương lai địa phương, thiếu người gánh vác nông nghiệp là vấn đề.
  • の付加価値を高める取り組みが進む。
    Các nỗ lực nâng cao giá trị gia tăng cho nông nghiệp đang tiến triển.
  • 学校の授業でについて学んだ。
    Tôi đã học về nông nghiệp trong giờ học ở trường.
  • 企業もへの参入を検討している。
    Các doanh nghiệp cũng đang cân nhắc tham gia vào lĩnh vực nông nghiệp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 農 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?