辱める [Nhục]
はずかしめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm nhục; sỉ nhục

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

xâm phạm; cưỡng hiếp

Hán tự

Nhục xấu hổ; nhục nhã

Từ liên quan đến 辱める