転出
[Chuyển Xuất]
てんしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển đi (đến); chuyển đến nơi khác
Trái nghĩa: 転入
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển công tác (đến vị trí mới); được chuyển công tác