軟貨 [Nhuyễn Hóa]
なんか

Danh từ chung

tiền giấy

Danh từ chung

tiền tệ yếu

🔗 硬貨・こうか

Hán tự

Nhuyễn mềm
Hóa hàng hóa; tài sản

Từ liên quan đến 軟貨