軍兵 [Quân Binh]

ぐんぴょう
ぐんぺい
ぐんびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

lực lượng vũ trang; quân đội

Hán tự

Từ liên quan đến 軍兵

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軍兵
  • Cách đọc: ぐんぴょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Quân binh, binh lính, quân đội (tập hợp người lính)
  • Sắc thái: Cổ/ghi chép lịch sử; văn phong trang trọng
  • Ghi chú: Đọc và cách viết cổ; trong hiện đại thường dùng 兵士/兵隊/軍人

2. Ý nghĩa chính

Chỉ lực lượng binh lính/quân binh nói chung, thường xuất hiện trong biên niên sử, ký sự chiến tranh, tư liệu cổ.

3. Phân biệt

  • 軍兵 vs 兵士/兵隊/軍人: Từ hiện đại ưu tiên 兵士(người lính nói chung), 兵隊(khẩu ngữ cũ), 軍人(quân nhân chuyên nghiệp).
  • Đọc và phong cách: ぐんぴょう là lối đọc hiếm/cổ; có thể thấy biến thể cách đọc khác trong tư liệu. Khi viết hiện đại nên chọn 兵士/軍人.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Gặp trong lịch sử/văn hiến: 軍兵を率いる/軍兵が集結する.
  • Mô tả chiến sự cổ: 城下に軍兵がなだれ込む.
  • Tránh dùng trong báo chí hiện đại trừ khi trích dẫn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
兵士(へいし) Đồng nghĩa hiện đại Binh sĩ, người lính Trung tính, dùng phổ biến
軍人(ぐんじん) Liên quan Quân nhân Chức nghiệp, tư cách
兵隊(へいたい) Gần nghĩa Lính (khẩu ngữ cũ) Sắc thái cổ/khẩu ngữ
武士(ぶし) Liên quan lịch sử Võ sĩ (samurai) Lịch sử Nhật, khác hệ thống quân đội hiện đại
文民(ぶんみん)/民間人 Đối nghĩa Thường dân Đối lập với quân nhân/binh lính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji ghép: (quân đội) + (lính, binh). Nghĩa hợp thành: “quân binh/binh lính”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với người học hiện đại, nên ưu tiên 兵士/軍人 trong giao tiếp/viết lách. Hãy xem 軍兵 như từ khóa khi đọc tư liệu cổ để không nhầm lẫn bối cảnh thời đại.

8. Câu ví dụ

  • 古文書には軍兵と記されている。
    Trong cổ văn thư có ghi là “quân binh”.
  • 将は数千の軍兵を率いた。
    Vị tướng đã dẫn dắt hàng nghìn quân binh.
  • 城下に軍兵が集結した。
    Quân binh tập kết dưới chân thành.
  • 夜明けとともに軍兵が進軍した。
    Tinh mơ, quân binh tiến quân.
  • 村人は迫り来る軍兵を恐れた。
    Dân làng sợ hãi trước quân binh đang áp sát.
  • 彼の記録は軍兵の士気を伝えている。
    Ghi chép của ông truyền tải nhuệ khí của quân binh.
  • 敗走する軍兵が道を埋め尽くした。
    Quân binh tháo chạy lấp kín con đường.
  • 王は軍兵の増強を命じた。
    Nhà vua ra lệnh tăng cường quân binh.
  • 古戦場に今も軍兵の伝説が残る。
    Trên bãi chiến xưa vẫn còn truyền thuyết về quân binh.
  • 年代記は軍兵の編成を詳述した。
    Niên giám mô tả chi tiết việc biên chế quân binh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軍兵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?