軍事訓練 [Quân Sự Huấn Luyện]
ぐんじくんれん

Danh từ chung

diễn tập quân sự; tập trận

JP: 軍事ぐんじ訓練くんれんとは兵士へいしたちがける訓練くんれんである。

VI: Huấn luyện quân sự là sự đào tạo mà các binh sĩ phải trải qua.

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Sự sự việc; lý do
Huấn hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện

Từ liên quan đến 軍事訓練