車両 [Xa Lạng]

車輌 [Xa Lưỡng]

しゃりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

phương tiện giao thông

JP: 試運転しうんてんでは車両しゃりょうはみんなうまくうごいた。

VI: Trong lần thử nghiệm, tất cả các phương tiện đều hoạt động tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは警察けいさつ車両しゃりょうぬすんだ。
Tom đã trộm một chiếc xe cảnh sát.
どの車両しゃりょうがすいていますか。
Toa nào đang vắng khách?
新幹線しんかんせん先頭せんとう車両しゃりょう曲線きょくせんは、職人しょくにんがひとつひとつ手作業てさぎょう仕上しあげています。
Đường cong của toa đầu tàu Shinkansen được thợ thủ công làm từng chi tiết một.
この電車でんしゃ車両しゃりょう不具合ふぐあいのためとうえきりとさせていただきます。
Chuyến tàu này sẽ kết thúc tại ga này do lỗi của toa xe.
車両しゃりょう欠陥けっかんいか最低さいてい3ヶ月さんかげつ1回いっかい検査けんさされる。
Xe cộ được kiểm tra ít nhất ba tháng một lần để đảm bảo không có lỗi.

Hán tự

Từ liên quan đến 車両

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 車両
  • Cách đọc: しゃりょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phương tiện giao thông; toa xe (đặc biệt là toa tàu); đầu xe/toa trong đoàn tàu; phương tiện cơ giới
  • Ngữ vực: giao thông vận tải, đường sắt, bảo hiểm xe

2. Ý nghĩa chính

車両 dùng để chỉ đơn vị phương tiện như ô tô, xe tải, toa tàu, toa điện ngầm, v.v. Trong đường sắt, 車両 là một toa; trong giao thông đường bộ, chỉ xe cơ giới nói chung. Có thể dùng trong kỹ thuật, vận hành, bảo trì, bảo hiểm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 自動車: xe ô tô nói riêng. 車両 bao quát hơn.
  • 列車: đoàn tàu (tập hợp nhiều 車両). “先頭車両” là toa đầu, thuộc đoàn tàu (列車).
  • 乗り物: phương tiện nói chung (bao gồm cả không cơ giới), rộng hơn 車両.
  • 一両: đơn vị đếm toa tàu; 車両数 là số toa/xe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đường sắt: 先頭車両 (toa đầu), 最後尾車両 (toa cuối), 増結(車両を増やす).
  • Giao thông: 車両通行止め (cấm xe lưu thông), 車両重量, 車両進入禁止.
  • Bảo hiểm: 車両保険 (bảo hiểm vật chất xe).
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; dùng trong thông báo, tin tức, quy định.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
列車 Liên quan đoàn tàu Tập hợp nhiều 車両.
自動車 Thuộc loại ô tô Một dạng của 車両 trong đường bộ.
先頭車両 Từ ghép toa đầu Toa dẫn đầu đoàn tàu.
車両通行止め Từ ghép cấm xe lưu thông Biển báo/điều lệnh giao thông.
乗り物 Đồng nghĩa gần phương tiện Tổng quát hơn; không chỉ cơ giới.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 車: “xe, bánh xe”. Âm On: シャ; âm Kun: くるま.
  • 両: “đôi, cả hai”; còn là lượng từ đếm toa xe (〜両). Âm On: リョウ.
  • Kết hợp: 車(xe)+両(đơn vị toa/xe)→ chỉ bản thân toa/xe cơ giới.
  • Mẫu ghép: 先頭車両/女性専用車両/故障車両/営業車両.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức giao thông Nhật, các cụm như “車両故障による遅延”, “車両点検”, “車両通行止め” xuất hiện rất thường xuyên. Nắm vững sắc thái kỹ thuật của 車両 giúp đọc thông báo nhà ga, đường cao tốc chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 車両故障のため、電車が遅延しています。
    Do hỏng toa xe, tàu đang bị trễ.
  • この列車は10車両編成です。
    Đoàn tàu này gồm 10 toa.
  • 先頭車両は大変混雑しています。
    Toa đầu đang rất đông.
  • 台風の影響で一部区間が車両通行止めとなった。
    Một số đoạn đường cấm xe lưu thông do bão.
  • 保険で車両保険にも加入していますか。
    Bạn có tham gia cả bảo hiểm vật chất xe không?
  • 点検のため一部車両を運休します。
    Một số toa/xe tạm ngừng vận hành để kiểm tra.
  • 女性専用車両はこの時間帯も設定されています。
    Toa dành riêng cho nữ cũng được áp dụng trong khung giờ này.
  • 事故車両の撤去に時間がかかった。
    Mất thời gian để kéo dọn xe gặp tai nạn.
  • 新型車両は騒音が少なく乗り心地が良い。
    Mẫu toa/xe mới ít ồn và êm ái.
  • この道路は大型車両の進入が禁止されている。
    Con đường này cấm xe cỡ lớn đi vào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 車両 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?