躱す
[Đóa]
避わす [Tị]
避わす [Tị]
かわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
né tránh; lảng tránh
JP: 彼は株の大暴落をうまくかわしていました。
VI: Anh ấy đã khéo léo tránh được đợt sụt giảm mạnh của thị trường chứng khoán.